Từ điển Thiều Chửu簷 - diêm① Mái nhà. ||② Cái diềm, vành, như mạo diêm 帽簷 diềm mũ, vành mũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng簷 - diêmNhư chữ Diêm 檐.