Từ điển Thiều Chửu
箠 - chuỷ
① Cái roi đánh ngựa. ||② Hình đánh trượng.
Từ điển Trần Văn Chánh
箠 - chuỷ
(văn) ① Roi ngựa; ② Hình phạt đánh trượng; ③ Quất, quật, vụt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
箠 - chuỷ
Cái roi ngựa — Đánh bằng gậy. Dùng như hai chữ Chuỷ 捶 và 棰 — Một âm là Thuỳ. Xem vần Thuỳ.