Từ điển Thiều Chửu箝 - kiềm① Cái giàm. ||② Kiềm chế 箝制 kiềm chế, kèm cặp.
Từ điển Trần Văn Chánh箝 - kiềm(văn) ① Cái giàm; ② Kiềm chế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng箝 - kiềmLấy hai thanh tre mà kẹp lại — Kiềm giữ.