Từ điển Thiều Chửu
笪 - đát
① Thứ chiếu đan bằng nan tre to. ||② Cái dây kéo thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
笪 - đát
① (đph) Phên, liếp (đan bằng nan tre to): 編竹笪 Đan liếp; ② Dây kéo thuyền; ③ [Dá] (Họ) Đát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
笪 - đát
Cái chiếu xấu, đan bằng tre — Dây kéo thuyền.