Từ điển Thiều Chửu
窿 - lung
① Khung lung 穹窿 khum khum, giữa cao mà bốn bề thấp xuống gọi là khung lung.
Từ điển Trần Văn Chánh
窿 - long
(đph) ① Đường hầm trong mỏ hang đá: 窿工 Công nhân hầm mỏ; 清理廢窿 Sửa sang hầm hỏng; 窿門口 Cửa hầm; ② Xem 窟窿 [kulong]; ③ Xem 穹窿 [qiónglóng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
窿 - lung
Cái lỗ. Cái hang.