Từ điển Thiều Chửu穩 - ổn① Yên ổn, ổn đáng, ổn thoả. Như an ổn 安穩, ổn định 穩定. ||② Ổn bà 穩婆 bà đỡ, bà mụ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng穩 - ổnYên, không rối loạn — Làm cho yên.