Từ điển Trần Văn Chánh穟 - toại/tuệ(văn) ① Như 穗; ②【穟穟】toại toại [suìsuì] Mạ xanh tốt (xanh rờn, xanh um).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng穟 - toạiVẻ xanh tốt mơn mởn của lúa — Bông lúa.