Từ điển Thiều Chửu秸 - kiết① Rơm lõi, rơm bóc bẹ đi rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh秸 - kiết① Rơm, rạ, cọng, thân (cây): 豆秸 Thân cây đậu; ② (văn) Rơm lõi (đã bóc bẹ đi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng秸 - kiếtCái lõi rơm.