Từ điển Thiều Chửu秊 - niên① Nguyên là chữ niên 年.
Từ điển Trần Văn Chánh秊 - niênNhư 年 (bộ 干).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng秊 - niênMột cách viết của chữ Niên 年.