Từ điển Thiều Chửu
禸 - nhựu
① Vết ngón chân giống thú dẫm xuống đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
禸 - nhựu
(văn) ① Vết ngón chân thú giẫm trên đất; ② Giẫm đạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禸 - nhựu
Vết chân thú trên đất. Cũng đọc Nhữu — Tên một chữ Trung Hoa, tức bộ Nhựu.