Từ điển Thiều Chửu碁 - kì① Cùng nghĩa với chữ kì 棋.
Từ điển Trần Văn Chánh碁 - kìNhư 棋 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng碁 - kìNhư chữ Kì 棊.