Từ điển Thiều Chửu硎 - hình① Hòn đá mài dao. ||② Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.
Từ điển Trần Văn Chánh硎 - hìnhXem 〖⿰石幷刂〗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng硎 - hìnhĐá mài dao.