Từ điển Thiều Chửu砍 - khảm① Chặt, bổ.
Từ điển Trần Văn Chánh砍 - khảm① Chặt, chém, bổ, bửa, đẵn, đốn: 砍柴 Đốn củi; 把樹枝砍下來 Chặt nhánh cây; ② (đph) Ném: 拿石頭砍狗 Lấy đá ném chó.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng砍 - khảmCứng như đá.