Từ điển Thiều Chửu矑 - lô① Con ngươi mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh矑 - lô(văn) Con ngươi mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng矑 - lôCon ngươi mắt. Cũng viết như chữ Lô 盧.