Từ điển Thiều Chửu
睪 - dịch
① Rình, dòm, nom. ||② Cùng nghĩa với chữ trạch 澤.
Từ điển Trần Văn Chánh
睪 - dịch
(văn) ① Rình, nom, dòm; ② Như 澤 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睪 - cao
Xem Cao hoàn 睪丸 — Cũng dùng như chữ Cao 高 — Các âm khác là Dịch, Trạch, Đố.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睪 - dịch
Nhìn trộm — Ngày nay còn có nghĩa là trừng mắt mà nhìn — Các âm khác là Cao, Trạch, Đố.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睪 - đố
Hỏng, đổ nát. Thua cuộc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睪 - nhiếp
Nhìn trộm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睪 - trạch
Dùng như chữ Trạch 澤.