Từ điển Thiều Chửu眶 - khuông① Vành mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh眶 - khuôngVành mắt: 熱 淚盈眶 Nước mắt lưng tròng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng眶 - khuôngMí mắt.