Từ điển Thiều Chửu瘢 - ban① Sẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh瘢 - banSẹo: 瘢痕 Vết sẹo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘢 - bànLở loét — Rôm xảy.