Từ điển Thiều Chửu
疥 - giới
① Ghẻ lở. ||② Cùng nghĩa với chữ giai 痎 sốt rét cách nhật.

Từ điển Trần Văn Chánh
疥 - giới
① Ghẻ lở; ② Sốt rét cách nhật (như chữ 痎). 【疥瘡】 giới sang [jièchuang] Bệnh ghẻ, ghẻ chốc, ghẻ lở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疥 - giới
Bệnh ghẻ lở.