Từ điển Thiều Chửu
疎 - sơ
① Tục dùng như chữ sơ 疏.

Từ điển Trần Văn Chánh
疎 - sơ
Như 疏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疎 - sơ
Như chữ Sơ 疏.