Từ điển Trần Văn Chánh畇 - vận【畇畇】vận vận [yúnyún] (văn) (Ruộng đất đã khai khẩn) bằng thẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng畇 - quânChia ruộng đất đồng đều.