Từ điển Thiều Chửu甜 - điềm① Vị ngọt. ||② Ngủ say gọi là điềm thuỵ 甜睡.
Từ điển Trần Văn Chánh甜 - điềm① Ngọt: 愛吃甜的 Thích của ngọt; ② Ngon, say: 睡得眞甜 Ngủ rất ngon (say). Cv. 厄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng甜 - điềmVị ngọt. Ngon ngọt — Ngủ say.