Từ điển Thiều Chửu
瓦 - ngoã
① Ngói. ||② Ngoã giải 瓦解 tan lở, vỡ lở.
Từ điển Trần Văn Chánh
瓦 - ngoã
Lợp: 瓦瓦 Lợp ngói. Xem 瓦 [wă].
Từ điển Trần Văn Chánh
瓦 - ngoã
① Ngói: 瓦房 Nhà ngói; 磚瓦 Gạch ngói; ② Sành: 瓦盆 Chậu sành; 瓦器 Đồ (làm bằng) sành; ③ (điện) Oát (瓦特 [wătè] nói tắt). Xem 瓦 [wà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瓦 - ngoã
Chỉ chung đồ vật làm bằng đất nung. Đồ gốm — Viên ngói để lợp mái nhà — Viên gạch — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Ngoã.