Từ điển Thiều Chửu
瓏 - lung
① Linh lung 玲瓏 tiếng ngọc kêu. ||② Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瓏 - lung
Lung linh 瓏玲: Tiếng các viên ngọc va chạm vào nhau — Ánh sáng nhiều và rung động châp chờn. Cũng nói Linh lung 玲瓏.