Từ điển Trần Văn Chánh璺 - vấn(văn) Vết nứt của viên ngọc. (Ngr) Vết nứt, vết rạn: 茶杯上有一道璺 Trên tách trà có một vết rạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng璺 - vấnNgọc nứt ra — Nứt ra. Rách ra.