Từ điển Thiều Chửu琦 - kì① Ngọc đáng quý. ||② Khác phàm, kì lạ.
Từ điển Trần Văn Chánh琦 - kì① Ngọc quý. (Ngr) Của quý lạ; ② Nổi bật, tốt đẹp, khác thường, kì lạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng琦 - kìTên một thứ ngọc đẹp — Quý và lạ.