Từ điển Thiều Chửu狻 - toan① Toan nghê 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Trần Văn Chánh狻 - toan【狻猊】toan nghê [suanní] (văn) Sư tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng狻 - toanToan nghê 狻猊: Một tên gọi con sư tử.