Từ điển Thiều Chửu独 - độc① Tục dùng như chữ độc 獨.
Từ điển Trần Văn Chánh独 - độcNhư 獨
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng独 - độcLối viết tắt của chữ Độc 獨.