Từ điển Thiều Chửu
狨 - nhung
① Con nhung, giống như con khỉ lông dài mà mềm dùng làm chăn đệm tốt. ||② Cùng nghĩa với chữ nhung 絨.
Từ điển Trần Văn Chánh
狨 - nhung
① Con nhung (một loại thú giống như khỉ, có lông dài); ② (văn) Như 絨 (bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狨 - nhung
Tên một loại vượn nhỏ bé, lông vàng — Thứ vải mịn mặt.