Từ điển Thiều Chửu
狗 - cẩu
① Con chó, chó nuôi ở trong nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
狗 - cẩu
① Chó: 瘋狗 Chó dại; 獵狗 Chó săn; 黑狗 Chó mực; ② (chửi) Đồ chó chết, chó đẻ, chó má; ③ (văn) Chỉ riêng loại chó nhỏ (chưa trưởng thành); ④ (văn) Gấu hay cọp (hổ) con.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狗 - cẩu
Con chó nhỏ ( chó lớn hoặc loài chó khuyển ) — Chỉ chung gấu con, cọp con.