Từ điển Thiều Chửu狌 - tính/tinh① Li tính 狸狌 con li. ||② Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh 猩.
Từ điển Trần Văn Chánh狌 - tính(văn) Con li, con chồn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng狌 - tinhLoài khỉ đột, cũng gọi là Tinh tinh — Màu đỏ.