Từ điển Trần Văn Chánh犗 - giới(văn) ① Trâu thiến; ② 【犗割】giới cát [jiège] Hình phạt thiến dái thời xưa (cung hình).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng犗 - giớiCon trâu con bò đực đã bị thiến.