Từ điển Thiều Chửu
牮 - tiến
① Bắn nhà lại cho ngay, lấy đất đá đắp ngăn nước cũng gọi là tiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
牮 - tiến
① Chống, bắn (cho ngay, cho khỏi xiêu, đổ): 打牮撥正 Chống nhà cho khỏi xiêu vẹo; ② Lấp (lấy đất đá lấp hồ ao).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牮 - tiến
Cây cột chống thêm vào mái nhà cho khỏi xiêu đổ — Đắp đất ngăn nước.