Từ điển Thiều Chửu爗 - diệp① Diệp diệp 爗爗 chói lói.
Từ điển Trần Văn Chánh爗 - diệpNhư 燁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng爗 - diệpVẻ hưng thịnh. Nhiều.