Từ điển Thiều Chửu熒 - huỳnh① Soi sáng, sáng sủa. ||② Huỳnh hoặc 熒惑 sao huỳnh hoặc tức là sao Hoả tinh. ||③ Hoa mắt, bị người ta làm mê hoặc cũng gọi là huỳnh hoặc 熒惑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng熒 - huỳnhÁnh lửa — Chói mắt, loá mắt.