Từ điển Thiều Chửu点 - điểm① Tục dùng như chữ điểm 點.
Từ điển Trần Văn Chánh点 - điểmXem 點 (bộ 黑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng点 - điểmMột lối viết tắt của chữ Điểm 點.