Từ điển Trần Văn Chánh灂 - tiếu(văn) ① Sơn, quét nước sơn; ② Mắt hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh灂 - trác(văn) Tiếng nước: 灂灂 (Tiếng mưa rơi) tí tách. Xem 瀺 nghĩa ③.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng灂 - trạcTiếng nước róc rách.