Từ điển Thiều Chửu瀝 - lịch① Nhỏ giọt (nước chảy từng giọt xuống). ||② Lọc. ||③ Tích lịch 滴瀝 tí tách (tiếng mưa tuyết). ||④ Giọt rượu thừa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瀝 - lịchPhần rượu uống cạn, còn thừa lại trong chén — Nước nhỏ giọt xuống.