Từ điển Trần Văn Chánh濩 - hoạch(văn) ① Nước xáo động; ② Nấu chín, đun sôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng濩 - hoạchMưa lớn, mưa mờ mịt — Sương mờ mịt.