Từ điển Thiều Chửu
澇 - lạo/lão/lao
① Ngâm. ||② Một âm là lão. Sóng to. ||③ Lại một âm là lao. Sông Lao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澇 - lao
Sóng lớn — Tên sông, tức Lao thuỷ 澇水, thuộc tỉnh Thiểm Tây — Một âm là Lạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澇 - lạo
Nước ngấm vào — Một âm là Lao.