Từ điển Thiều Chửu
潑 - bát
① Nước vọt ra, bắn ra ngoài. ||② Hoạt bát 活潑 tự do hoạt động, nhanh nhẩu. ||③ Ngang ngược, hung tợn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
潑 - bát
Tưới nước. Đổ nước — Tràn ra — Hung bạo, tàn ác, xấu xa.