Từ điển Trần Văn Chánh漭 - mãng【漭漭】mãng mãng [măngmăng] (văn) Bát ngát, bao la.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng漭 - mãngNước lớn mênh mông. Td: Mãng mãng 漭漭 ( mênh mông ).