Từ điển Thiều Chửu
漚 - ẩu/âu
① Ngâm lâu. ||② Một âm là âu. Bọt nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漚 - âu
Cái bọt nước — Tên một loài chim sống trên mặt nước. Như chữ Âu 鷗 Một âm khác là Ẫu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漚 - ẩu
Ngâm lâu trong nướt âm khác là Âu. Xem vần Âu.