Từ điển Thiều Chửu
滷 - lỗ
① Ðất mặn, ruộng muối. Nước muối gọi là diêm lỗ 鹽滷. Nước bung đặc cũng gọi là lỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
滷 - lỗ
① Nước mặn; ② Nước dùng đặc. Như 鹵 nghĩa ⑤ (bộ 鹵); ③ Thức ăn làm bằng nước muối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滷 - lỗ
Đất mặn. Đất có chất muối, chất phèn — Dùng nước muối mà ướp thịt cá.