Từ điển Thiều Chửu
滕 - đằng
① Nước chảy vọt lên. ||② Nước Ðằng. ||③ Quai mồm ra mà nói.
Từ điển Trần Văn Chánh
滕 - đằng
① (Nước chảy) vọt lên; ② (văn) Quai mồm ra mà nói; ③ [Téng] Nước Đằng (tên nước đời Chu, ở huyện Đằng, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc): 孟子之滕 Mạnh tử đi sang nước Đằng (Mạnh tử); ④ [Téng] (Họ) Đằng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滕 - đằng
Nước vọt lên — Truyền đạt. Tới. Đến.