Từ điển Trần Văn Chánh湱 - hoạch【渹湱】oanh hoạch [honghuò], 【漰湱】phanh hoạch [penghuò] (thanh) Tiếng sóng vỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng湱 - hoạchTiếng nước róc rách.