Từ điển Thiều Chửu湩 - chúng① Nước sữa. ||② Thùng thùng, tiếng trống đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh湩 - chúng(văn) ① Nước sữa; ② (thanh) (Tiếng trống) thùng thùng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng湩 - đốngSữa. Nước sữa — Tiếng trống đánh.