Từ điển Thiều Chửu湄 - mi① Chỗ cỏ nước rậm rạp, bờ ven nước.
Từ điển Trần Văn Chánh湄 - mi(văn) Bờ, bờ nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng湄 - miChỗ nước có nhiều cây cỏ mọc — Bờ nước.