Từ điển Trần Văn Chánh
洸 - quang
(văn) ① Ánh nước sóng sánh; ② Vũ dũng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洸 - hoảng
Hoảng hoảng 洸洸: Dáng mạnh mẽ không sợ gì — Một âm là Quang. Xem Quang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洸 - quang
Ánh sáng của tia nước vọt lên — Tên sông, tức Quang thuỷ, thuộc tỉnh Sơn Đông.