Từ điển Thiều Chửu
沱 - đà
① Sông nhánh. ||② Bàng đà 滂沱 mưa giàn giụa, nước mắt chan hoà. Nguyễn Du 阮攸: Vũ tự bàng đà vân tự si 雨自滂沱雲自癡 mưa rơi tầm tã, mây thẫn thờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
沱 - đà
① Sông nhánh; ② (Mưa) tầm tã, (nước mắt) ràn rụa, chan hoà. Xem 滂沱; ③ [Tuó] Tên sông: 沱江 Sông Đà (ở tỉnh Tứ Xuyên, chi nhánh của sông Trường Giang).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
沱 - đà
Mưa to — Nhánh sông.