Từ điển Thiều Chửu
汕 - sán
① Cái đó, cái lờ. ||② Sán đầu 汕頭 tên đất, một bến thông thương ở mé tây nam tỉnh Quảng Ðông.
Từ điển Trần Văn Chánh
汕 - sán
① Tên địa phương: 汕頭 [Shàntóu] Sán Đầu (một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc); ② (văn) Cái đó, cái lờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汕 - san
Dáng cá bơi lội — Dụng cụ bắt cá, tương tự cái đơm, cái đó.